Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối xử


[đối xử]
to treat; to behave
Đối xử đàng hoàng / tồi tệ với ai
To treat somebody well/badly
Đối xử với ai như người ngang hàng với mình
To treat somebody as an equal
Đối xử với ai như người dưng
To treat somebody as a stranger
Anh không nên đối xử với họ như trẻ con
You shouldn't treat them like children
Các con tin nói họ đã được đối xử tử tế
The hostages said that they had been well treated



như đối đãi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.